Có 2 kết quả:

軟焊 ruǎn hàn ㄖㄨㄢˇ ㄏㄢˋ软焊 ruǎn hàn ㄖㄨㄢˇ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to solder

Từ điển Trung-Anh

to solder